Characters remaining: 500/500
Translation

cân nhắc

Academic
Friendly

Từ "cân nhắc" trong tiếng Việt có nghĩasuy nghĩ, xem xét kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định hoặc lựa chọn. Khi bạn "cân nhắc", điều đó có nghĩabạn đang so sánh, phân tích các yếu tố khác nhau để tìm ra lựa chọn tốt nhất.

Các cách sử dụng của từ "cân nhắc":
  1. Cân nhắc quyết định: Khi bạn phải đưa ra một quyết định quan trọng, bạn nên "cân nhắc" các lựa chọn trước khi quyết định.

    • dụ: "Trước khi chọn trường đại học, tôi đã cân nhắc rất kỹ về các chương trình học."
  2. Cân nhắc lợi hại: Nghĩa là xem xét những lợi ích bất lợi của một việc nào đó.

    • dụ: "Cân nhắc lợi hại của việc đi du học, tôi quyết địnhlại để hoàn thành khóa họctrong nước."
  3. Cân nhắc từng câu, từng chữ: Có nghĩaxem xét kỹ lưỡng từng chi tiết nhỏ trong một văn bản hoặc phát biểu.

    • dụ: "Khi viết thư xin việc, tôi đã cân nhắc từng câu, từng chữ để đảm bảo ấn tượng tốt."
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Suy nghĩ: Nghĩ về một vấn đề nào đó nhưng không nhất thiết phải ra quyết định.

    • dụ: "Tôi đang suy nghĩ về việc nên tham gia khóa học này không."
  • Xem xét: Tương tự như "cân nhắc", nhưng có thể không cần phải so sánh quá nhiều.

    • dụ: "Tôi sẽ xem xét ý kiến của bạn trước khi quyết định."
Các chú ý:
  • "Cân nhắc" thường được sử dụng trong các tình huống chính thức hoặc nghiêm túc, như trong công việc, học tập hoặc quyết định quan trọng trong cuộc sống.
  • Cần phân biệt với "quyết định", "cân nhắc" bước trước khi đi đến "quyết định".
  1. đg. So sánh, suy xét để lựa chọn. Cân nhắc từng câu, từng chữ. Cân nhắc lợi hại.

Comments and discussion on the word "cân nhắc"